Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Simba Sports Club VS Tanzania Prisons , lịch sử thành tích giao đấu Simba Sports Club với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Simba Sports Club vs Tanzania Prisons, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Simba Sports Club vs Tanzania Prisons, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Simba Sports Club vs Tanzania Prisons, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link thechangebase.com Simba Sports Club VS Tanzania Prisons , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Simba Sports Club VS Tanzania Prisons: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Simba Sports Club VS Tanzania Prisons thechangebase.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. thechangebase.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Simba Sports Club VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng thechangebase.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Simba Sports Club VS Tanzania Prisons ở đâu, kênh nào được xem Simba Sports Club VS Tanzania Prisons thechangebase.com thì thechangebase.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do thechangebase.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Simba Sports Club VS Chelsea còn có thể tại thechangebase.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Simba Sports ClubVS Chelsea. Simba Sports Club VS Tanzania Prisons Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Simba Sports Club VS Tanzania Prisons bắt đầu. thechangebase.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 18 | 12 | 5 | 1 | 40/9 | 41 | 2 | 66.7% |
Đội nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 17/2 | 19 | 3 | 85.7% |
Đội khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 23/7 | 22 | 1 | 54.5% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 5 | 6 | 7 | 16/18 | 21 | 11 | 27.8% |
Đội nhà | 10 | 3 | 2 | 5 | 10/12 | 11 | 10 | 30% |
Đội khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 6/6 | 10 | 7 | 25% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TTPL
|
2022-09-14 |
Tanzania Prisons
|
0:1
|
Simba Sports Club
|
0:0
|
Thắng
|
||
TTPL
|
2022-06-26 |
Tanzania Prisons
|
1:0
|
Simba Sports Club
|
0:0
|
Thua
|
||
TTPL
|
2022-02-03 |
Simba Sports Club
|
1:0
|
Tanzania Prisons
|
0:0
|
Thắng
|
||
TTPL
|
2020-10-22 |
Tanzania Prisons
|
1:0
|
Simba Sports Club
|
0:0
|
Thua
|
||
TTPL
|
2020-06-28 |
Tanzania Prisons
|
0:0
|
Simba Sports Club
|
0:0
|
Hòa
|
||
TTPL
|
2019-11-07 |
Simba Sports Club
|
0:0
|
Tanzania Prisons
|
0:0
|
Hòa
|
||
TTPL
|
2019-05-05 |
Tanzania Prisons
|
0:1
|
Simba Sports Club
|
0:1
|
Thắng
|
||
TTPL
|
2018-08-22 |
Simba Sports Club
|
1:0
|
Tanzania Prisons
|
1:0
|
Thắng
|
||
TTPL
|
2018-04-16 |
Simba Sports Club
|
2:0
|
Tanzania Prisons
|
1:0
|
Thắng
|
||
TTPL
|
2017-11-18 |
Tanzania Prisons
|
0:1
|
Simba Sports Club
|
0:0
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Simba Sports Club
Thành tích gầnđây10trậnSimba Sports Club2Thắng3Hòa5ThuaGhi bàn23Bàn thua5Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TTPL
|
2022-12-26
|
KMC FC
|
1:3
|
Simba Sports Club
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
TTPL
|
2022-12-21
|
Kagera Sugar
|
1:1
|
Simba Sports Club
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-12-18
|
Geita Gold
|
0:5
|
Simba Sports Club
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
TTPL
|
2022-12-03
|
Coastal Union
|
0:3
|
Simba Sports Club
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
TTPL
|
2022-11-27
|
Polisi Tanzania FC
|
1:3
|
Simba Sports Club
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
TTPL
|
2022-11-23
|
Mbeya City
|
1:1
|
Simba Sports Club
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-11-19
|
Ruvu Shooting
|
0:4
|
Simba Sports Club
|
0:3
|
Thắng
|
lớn | |
TTPL
|
2022-11-16
|
Simba Sports Club
|
1:0
|
Namungo FC
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-11-12
|
Simba Sports Club
|
1:0
|
Ihefu SC
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-11-09
|
Singida United
|
1:1
|
Simba Sports Club
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Tanzania Prisons
10trậnTanzania Prisons2Thắng3Hòa5ThuaGhi bàn9Bàn thua13Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
TTPL
|
2022-12-25
|
Mbeya City
|
1:2
|
Tanzania Prisons
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
TTPL
|
2022-12-21
|
Tanzania Prisons
|
2:0
|
Dodoma Jiji FC
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-12-17
|
Tanzania Prisons
|
1:2
|
Singida United
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
TTPL
|
2022-12-04
|
Young Africans
|
1:0
|
Tanzania Prisons
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-11-28
|
KMC FC
|
0:0
|
Tanzania Prisons
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-11-21
|
Tanzania Prisons
|
0:1
|
Kagera Sugar
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-11-16
|
Tanzania Prisons
|
2:4
|
Geita Gold
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
TTPL
|
2022-11-10
|
Tanzania Prisons
|
0:2
|
Coastal Union
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-11-07
|
Ruvu Shooting
|
1:1
|
Tanzania Prisons
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-10-29
|
Tanzania Prisons
|
1:1
|
Namungo FC
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
1
|
1
|
4
|
0
|
5
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
1
|
2
|
0
|
4
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
2
|
10
|
6
|
8
|
8
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
5
|
1
|
4
|
5
|
Đội khách
|
4
|
2
|
5
|
5
|
4
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
1
|
6
|
2
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
4
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
4
|
1
|
2
|
2
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
1
|
0
|
2
|
0
|
4
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
0
|
1
|
0
|
3
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
7
|
8
|
13
|
5
|
12
|
Đội nhà
|
5
|
3
|
4
|
5
|
1
|
6
|
Đội khách
|
6
|
4
|
4
|
8
|
4
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
7
|
4
|
13
|
8
|
14
|
Đội nhà
|
5
|
5
|
2
|
8
|
4
|
9
|
Đội khách
|
3
|
2
|
2
|
5
|
4
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
1
|
3
|
2
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
5
|
1
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
5
|
2
|
3
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
3
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
2
|
0
|
2
|
2
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.22
|
2.43
|
2.09
|
Đội nhà
|
0.5
|
0.29
|
0.64
|
Đội khách
|
3.5
|
4.0
|
3.2
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.89
|
1.0
|
0.75
|
Đội nhà
|
1.0
|
1.2
|
0.75
|
Đội khách
|
3.0
|
3.3
|
2.63
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
TTPL
|
2023-02-01
|
Simba Sports Club
|
Mbeya City
|
33
|
TTPL
|
2023-02-04
|
Dodoma Jiji FC
|
Simba Sports Club
|
36
|
TTPL
|
2023-02-15
|
Simba Sports Club
|
Singida United
|
47
|
TTPL
|
2023-03-01
|
Simba Sports Club
|
Young Africans
|
60
|
TTPL
|
2023-03-14
|
Simba Sports Club
|
Azam
|
74
|
TTPL
|
2023-04-09
|
Mtibwa Sugar
|
Simba Sports Club
|
99
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
TTPL
|
2023-02-02
|
Azam
|
Tanzania Prisons
|
34
|
TTPL
|
2023-02-06
|
Tanzania Prisons
|
Ihefu SC
|
37
|
TTPL
|
2023-02-13
|
Tanzania Prisons
|
Mtibwa Sugar
|
44
|
TTPL
|
2023-03-01
|
Coastal Union
|
Tanzania Prisons
|
60
|
TTPL
|
2023-03-18
|
Polisi Tanzania FC
|
Tanzania Prisons
|
77
|
TTPL
|
2023-04-07
|
Namungo FC
|
Tanzania Prisons
|
98
|