Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán EL Ahly VS Pyramids FC , lịch sử thành tích giao đấu EL Ahly với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá EL Ahly vs Pyramids FC, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử EL Ahly vs Pyramids FC, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên EL Ahly vs Pyramids FC, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link thechangebase.com EL Ahly VS Pyramids FC , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - EL Ahly VS Pyramids FC: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp EL Ahly VS Pyramids FC thechangebase.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. thechangebase.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay EL Ahly VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng thechangebase.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp EL Ahly VS Pyramids FC ở đâu, kênh nào được xem EL Ahly VS Pyramids FC thechangebase.com thì thechangebase.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do thechangebase.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp EL Ahly VS Chelsea còn có thể tại thechangebase.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận EL AhlyVS Chelsea. EL Ahly VS Pyramids FC Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi EL Ahly VS Pyramids FC bắt đầu. thechangebase.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 12 | 8 | 4 | 0 | 20/6 | 28 | 1 | 66.7% |
Đội nhà | 6 | 3 | 3 | 0 | 8/3 | 12 | 3 | 50% |
Đội khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 12/3 | 16 | 1 | 83.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 6 | 2 | 2 | 14/6 | 20 | 4 | 60% |
Đội nhà | 5 | 4 | 1 | 0 | 9/1 | 13 | 1 | 80% |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 5/5 | 7 | 5 | 40% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2022-07-17 |
Pyramids FC
|
2:0
|
EL Ahly
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
EGYCup
|
2022-06-27 |
EL Ahly
|
2:1
|
Pyramids FC
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
EGY D1
|
2022-03-09 |
EL Ahly
|
3:0
|
Pyramids FC
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
EGY D1
|
2021-07-02 |
EL Ahly
|
2:2
|
Pyramids FC
|
0:0
|
Hòa
|
1Thua | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2021-01-27 |
Pyramids FC
|
0:0
|
EL Ahly
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2020-10-12 |
EL Ahly
|
0:0
|
Pyramids FC
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2020-02-07 |
Pyramids FC
|
1:2
|
EL Ahly
|
0:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5/3lớn |
EGYCup
|
2019-08-18 |
EL Ahly
|
0:1
|
Pyramids FC
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2019-04-19 |
EL Ahly
|
0:1
|
Pyramids FC
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2019-01-04 |
Pyramids FC
|
2:1
|
EL Ahly
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
EL Ahly
Thành tích gầnđây10trậnEL Ahly2Thắng5Hòa3ThuaGhi bàn17Bàn thua7Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2022-12-29
|
EL Ahly
|
1:1
|
Ceramica Cleopatra FC
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
EGY D1
|
2022-12-29
|
Ceramica Cleopatra FC
|
1:1
|
EL Ahly
|
1:0
|
Hòa
|
-0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2022-12-26
|
EL Ahly
|
0:0
|
Smouha SC
|
0:0
|
Hòa
|
1.5Thua | 2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2022-12-20
|
Pharco
|
1:2
|
EL Ahly
|
1:1
|
Thắng
|
-1.25Thua | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2022-12-17
|
EL Ahly
|
1:1
|
Kokakola Cairo
|
1:0
|
Hòa
|
1Thua | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2022-12-13
|
EL Ahly
|
3:0
|
Al-Ittihad Alexandria
|
2:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
EGY D1
|
2022-12-07
|
Ghazl El Mahallah
|
0:2
|
EL Ahly
|
0:2
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2022-12-03
|
EL Ahly
|
2:1
|
Tala'ea EI-Gaish
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
EGYCup
|
2022-11-27
|
EL Ahly
|
1:1
|
El Mokawloon El Arab
|
0:0
|
Hòa
|
1.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2022-11-02
|
El Daklyeh
|
1:4
|
EL Ahly
|
1:2
|
Thắng
|
-1.5Thắng | 2.5lớn |
Pyramids FC
10trậnPyramids FC7Thắng0Hòa3ThuaGhi bàn17Bàn thua5Tỉlệthắng:70%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
EGY D1
|
2022-12-27
|
Pyramids FC
|
3:0
|
Al-Ittihad Alexandria
|
1:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2022-12-24
|
El Daklyeh
|
2:1
|
Pyramids FC
|
0:0
|
Thua
|
-1Thua | 2lớn |
EGY D1
|
2022-12-20
|
Pyramids FC
|
2:1
|
Aswan
|
0:0
|
Thắng
|
1.25Thua | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2022-12-16
|
Ismaily
|
1:2
|
Pyramids FC
|
1:2
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2022-12-12
|
Zamalek
|
1:0
|
Pyramids FC
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2022-12-07
|
Pyramids FC
|
2:0
|
El Mokawloon El Arab
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2Hòa |
EGY D1
|
2022-11-30
|
Haras El Hedoud
|
0:1
|
Pyramids FC
|
0:0
|
Thắng
|
-1Hòa | 2/2.5Nhỏ |
EGYCup
|
2022-11-27
|
NBE SC
|
0:1
|
Pyramids FC
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2022-11-23
|
Pyramids FC
|
2:0
|
NBE SC
|
0:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CAF Cup
|
2022-11-10
|
Pyramids FC
|
3:0
|
AS NIGELEC
|
1:0
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2022-03-02
|
Pharco
|
1:4
|
EL Ahly
|
1:3
|
Thắng
|
-1Thắng | 2lớn |
EGY D1
|
2021-04-22
|
EL Ahly
|
1:2
|
Smouha SC
|
1:1
|
Thua
|
1.5Thua | 2.5lớn |
EGY D1
|
2020-01-02
|
Misr Elmaqasah
|
0:2
|
EL Ahly
|
0:0
|
Thắng
|
-1.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
EGY D1
|
2019-01-24
|
Misr Elmaqasah
|
0:3
|
EL Ahly
|
0:2
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2017-11-29
|
EL Masry
|
0:2
|
EL Ahly
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2Hòa |
EGY D1
|
2016-11-28
|
Nasr Taadeen
|
0:3
|
EL Ahly
|
0:0
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 2.5lớn |
EGY D1
|
2015-12-29
|
EL Ahly
|
3:1
|
Aswan
|
2:1
|
Thắng
|
1Thắng | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2015-06-02
|
EL Ahly
|
2:0
|
El Daklyeh
|
0:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2014-04-06
|
EL Ahly
|
4:1
|
Misr Elmaqasah
|
1:0
|
Thắng
|
||
EGY D1
|
2013-04-26
|
Wadi Degla SC
|
0:1
|
EL Ahly
|
0:1
|
Thắng
|
-1.25Thua | 2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2011-12-31
|
Ghazl El Mahallah
|
0:2
|
EL Ahly
|
0:0
|
Thắng
|
||
EGY D1
|
2010-11-21
|
Ismaily
|
3:1
|
EL Ahly
|
3:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2009-12-03
|
Al-Ittihad Alexandria
|
1:1
|
EL Ahly
|
1:0
|
Hòa
|
-1Thua | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2008-11-09
|
Telecom Egypt
|
2:3
|
EL Ahly
|
1:1
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2022-04-07
|
Pyramids FC
|
2:3
|
Zamalek
|
22
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2021-02-03
|
Enppi
|
3:2
|
Pyramids FC
|
21
|
Thua
|
-0.75Thua | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2020-01-02
|
Haras El Hedoud
|
1:0
|
Pyramids FC
|
10
|
Thua
|
-0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2018-10-19
|
Ismaily
|
2:0
|
Pyramids FC
|
10
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2017-11-28
|
Enppi
|
0:0
|
Pyramids FC
|
00
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2014-12-04
|
EI Raja Marsa Matruh
|
3:0
|
Pyramids FC
|
20
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
2
|
4
|
3
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
2
|
2
|
3
|
2
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
4
|
3
|
3
|
2
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
Đội khách
|
2
|
3
|
1
|
2
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
2
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
2
|
3
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
17
|
11
|
7
|
9
|
23
|
Đội nhà
|
5
|
4
|
3
|
0
|
1
|
8
|
Đội khách
|
3
|
13
|
8
|
7
|
8
|
15
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
12
|
13
|
7
|
6
|
11
|
Đội nhà
|
5
|
6
|
5
|
6
|
1
|
3
|
Đội khách
|
3
|
6
|
8
|
1
|
5
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
5
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
2
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.67
|
1.33
|
2.0
|
Đội nhà
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
Đội khách
|
6.82
|
4.2
|
9.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.4
|
1.8
|
1.0
|
Đội nhà
|
0.6
|
0.2
|
1.0
|
Đội khách
|
5.7
|
5.2
|
6.2
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2023-01-05
|
Enppi
|
EL Ahly
|
2
|
EGY D1
|
2023-01-13
|
EL Ahly
|
EL Masry
|
10
|
EGY D1
|
2023-01-22
|
Zamalek
|
EL Ahly
|
19
|
EGY D1
|
2023-01-25
|
EL Ahly
|
NBE SC
|
22
|
EGY D1
|
2023-01-29
|
Haras El Hedoud
|
EL Ahly
|
26
|
EGY D1
|
2023-02-07
|
EL Ahly
|
El Mokawloon El Arab
|
35
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2023-01-07
|
Pyramids FC
|
Ghazl El Mahallah
|
4
|
EGY D1
|
2023-01-11
|
Kokakola Cairo
|
Pyramids FC
|
8
|
EGY D1
|
2023-01-20
|
Pyramids FC
|
Pharco
|
17
|
EGY D1
|
2023-01-25
|
Smouha SC
|
Pyramids FC
|
22
|
EGY D1
|
2023-01-29
|
Pyramids FC
|
Ceramica Cleopatra FC
|
26
|
EGY D1
|
2023-02-07
|
Tala'ea EI-Gaish
|
Pyramids FC
|
35
|